Ý Nghĩa Của Blip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- anti-glare
- aureole
- beam
- brightness
- glare
- gleam
- glimmer
- glitter
- glow
- halo
- lustre
- pencil
- photon
- radiance
- ray
- sheen
- shimmer
- shine
- sunbeam
- twinkle
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Change and changes (Định nghĩa của blip từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)blip | Từ điển Anh Mỹ
blipnoun [ C ] us /blɪp/ Add to word list Add to word list an unexpected and unusual condition that is usually temporary: The drop in sales last month was just a blip, nothing to worry about. A blip is also a small spot of light that appears on a radar screen and shows where a physical object is. (Định nghĩa của blip từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)blip | Tiếng Anh Thương Mại
blipnoun [ C ] informal uk /blɪp/ us Add to word list Add to word list a short period of time in which a situation gets worse before improving: The government is hoping that last week's strike was just a blip before the pay deals are settled. (Định nghĩa của blip từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của blip
blip I accept that there are a few blips, including arson, particularly in schools, where we have not done as well as we should. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We review those targets monthly, and the vast majority are met, although there are always blips. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I also noted that his speeches contained no blips. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We cannot let the talk of blips pass for ever. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There have been two blips with regard to racing. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There have been occasional blips when the issue could no longer be avoided. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Blips appeared on the screen to indicate the amount of traffic that they had to deal with during the cycle of a day's operations. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Although there are occasional blips, the result is a steady decline in the number of beds blocked or delayed discharges. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A year or six months ago his speech were full of blips. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We have heard about blips and such matters. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Does he agree that falling output and rising unemployment are not just blips but signs of a recession affecting every kind of industry and every kind of worker? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He blips the critical doctors as his boss blips all her critics with her handbag. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The shares blipped up in price. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Although there are blips, such as 1979 and 1992, we are in something of almost a post-democratic age, when voting is not the priority that it once was. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 With one or two blips, which could doubtlessly be investigated further, one finds great consistency of relatively low numbers in each area in proportion to population. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của blip Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của blip là gì?Bản dịch của blip
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (電腦螢幕上,有時帶有短促尖銳響聲的)光點, 暫時的改變, 臨時的變化… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (计算机屏幕上,有时带有短促尖锐响声的)光点, 暂时的改变, 临时的变化… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga fluktuacja, punkcik (na ekranie)… Xem thêm geçici değişim, sapma, aksama… Xem thêm временное явление (обычно негативное), сигнал (на экране)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
blinkered blinkers phrase blinking blintze blip bliss bliss (someone) out phrasal verb blissed out blissful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add blip to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm blip vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Blip Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Blip - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "blip" - Là Gì? - Vtudien
-
Blip Là Gì, Nghĩa Của Từ Blip | Từ điển Anh - Việt
-
BLIP Là Gì? -định Nghĩa BLIP | Viết Tắt Finder
-
Blip Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Blip Nghĩa Là Gì?
-
Blip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blip Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Blip Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Blip - Blip Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Blip Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Blip Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Blip | Nghĩa Của Từ Blip - Blip Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
'blip' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Chủ Tịch Giải Marvel Giải Thích Hai Cụm Từ 'The Snap' Và 'The Blip'
-
IS A BLIP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex