
Từ điển Anh Việt"bottle"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
bottle
bottle /'bɔtl/- danh từ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
- to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- rượu; thói uống rượu
- to be fond of the bottle: thích uống rượu
- to discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
- black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
- to known somebody his bottle up
- ngoại động từ
- đóng chai
- bottled fruit: quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
- to bottle off
- rót vào chai; đổ vào chai
- he could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
- danh từ
- to look for a needle in a bottle of hay
bình |
| Dreschel gas-washing bottle: bình rửa khí Dreschel |
| absorption bottle: bình hấp thụ |
| bottle for compressed air: bình dùng cho khí nén |
| bottle for washing: bình rửa |
| bottle gas: khí (trong) bình |
| bottle oiler: bình tra dầu |
| cobalt bottle: bình coban |
| density bottle: bình đo tỷ trọng |
| eye-rinse bottle: bình rửa mắt |
| quartz bottle: bình thạch anh |
| recycled bottle: bình tái sinh |
| safety bottle: bình an toàn |
| sampling bottle: bình lấy mẫu |
| thermos bottle: bình giữ nhiệt |
| two-neck bottle: bình hai cổ |
| vacuum bottle: bình Dewar |
| wash bottle: bình rửa khí |
lọ |
| bottle brush: chổi (rửa) lọ |
| bottle capsule: khuôn nung lọ |
| infusion bottle: lọ dịch ngâm |
| tablet bottle: lọ (đựng) thuốc viên |
rót |
| bottle filler: máu rót chai |
đóng bình |
đóng lọ |
chai Klein |
|
chai hơi |
|
nắp chai |
|
khuôn thổi chai |
|
giá mang chai |
|
máy ly tâm hình chai |
|
| bottle chilling equipment |
thiết bị làm lạnh chai |
|
sự nút kín chai |
|
bộ (dàn) làm lạnh chai |
|
giàn làm lạnh chai |
|
máy làm lạnh chai |
|
tấm làm lạnh chai |
|
máy đếm chai |
|
giỏ chai |
|
máy nạp chai |
|
con đội hình chai |
|
gía để chai |
|
kích hình cái chai |
|
kích hình chai |
|
bình |
| density bottle: bình thủy tinh trọng kế |
| milk test bottle: bình đong sữa |
chai |
| amber glass bottle: chai thủy tinh vàng |
| bottle brush: chổi rửa chai |
| bottle brushing machine: máy chải rửa chai |
| bottle capper: máy đóng gói chai |
| bottle capping machine: máy bao gói chai |
| bottle case filling machine: máy xếp bao vào chai |
| bottle casing table: bàn xếp chai vào hộp |
| bottle champagnization: sự sâm banh hóa theo chai |
| bottle cleaner: máy làm sạch chai |
| bottle cleaner: máy rửa chai |
| bottle cleaning machine: máy rửa chai |
| bottle conveyor: băng tải chai |
| bottle cooler: phòng làm lạnh chai |
| bottle cooler: hệ thống làm lạnh chai |
| bottle corking machine: máy đóng nút chai |
| bottle crate: sọt đựng chai |
| bottle crating machine: máy xếp bao vào chai |
| bottle decrating machine: máy lấy chai ra khỏi thùng |
| bottle filler: máy rót chai |
| bottle filling machine: máy rót chai |
| bottle filling-and-capping room: phân xưởng rót chai |
| bottle glass: chai thủy tinh |
| bottle holder: sự bảo dưỡng trong chai |
| bottle holder chain: xích chuyền chai lọ |
| bottle house: bộ phận rót chai |
| bottle labeller: máy dán nhãn chai |
| bottle packer: máy đóng gói chai vào thùng |
| bottle pedestal: bệ đặt chai (máy rót tự động) |
| bottle pipe: thành phẩm để chiết chai |
| bottle rinse: máy rửa chai lọ |
| bottle rinse: bộ phận tráng chai lọ |
| bottle screw: cái vặn nút chai |
| bottle sterilizer: thiết bị tiệt trùng chai lọ |
| bottle stopper machine: máy bao gói chai |
| bottle tilt: bộ phận đảo chai |
| bottle washer loader: thợ chất chai vào máy rửa |
| bottle washing machine: máy rửa chai |
| bottle washing room: phân xưởng rửa chai |
| bottle wrapping machine: máy gói chai |
| butter ties bottle: chai đong bơ |
| champagne bottle: chai sâm banh |
| chocolate bottle: chai rượu socola |
| coloured glass bottle: chai thủy tinh màu |
| full bottle inspector: máy tự động kiểm tra các loại đồ uống đóng chai |
| hydro bottle washing machine: máy phun rửa chai |
| milk bottle board: bìa cứng để xếp chai sữa |
| milk bottle filling machine: máy rót sữa vào chai |
| milk bottle sealing machine: máy đóng gói sữa chai |
| returnable bottle: chai có thể trả lại |
| returnable bottle: chai (đựng) có thể hoàn lại |
. | returnable bottle: chai gửi |
| soaker bottle washing machine: máy ngâm rửa chai |
| starwheet bottle feed: sự chuyển chai bằng đĩa xích |
| three-stage bottle filling method: phương pháp rót chai ba cấp |
| throwaway bottle: chai vứt bỏ (sau khi dùng xong) |
| vacuum bottle filler: máy rót chai chân không |
lọ |
| bottle holder chain: xích chuyền chai lọ |
| bottle rinse: máy rửa chai lọ |
| bottle rinse: bộ phận tráng chai lọ |
| bottle sterilizer: thiết bị tiệt trùng chai lọ |
ống nghiệm |
bao bọc nút trai |
|
['bɔtl]
obình
Bình chứa khô dùng để chứa hoá chất, bùn khoan khô hoặc lỏng.
ochai, lọ, bình
§bottle for compresses : bình dùng cho khí nén
§bottle for washing : bình rửa
§acid bottle : bình axít
§drop(ping) bottle : ống nhỏ giọt
§gas bottle : bình khí
§quartz bottle : bình thạch anh
§safety bottle : bình an toàn
§stone bottle : bình đá
§thermos bottle : bình giữ nhiệt, phích nước
§two necked bottle : bình hai cổ
Xem thêm: bottleful, feeding bottle, nursing bottle

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bottle
Từ điển Collocation
bottle noun
ADJ. full | empty | recyclable, returnable | beer, medicine, milk, etc. | hot-water | feeding
VERB + BOTTLE fill She filled the bottle with water. | empty | break/crack open (only used about alcoholic drinks), open, uncork Let's crack open a bottle of champagne to celebrate. | drink, have, wash sth down with We washed the stew down with a bottle of cheap red wine. | share | bring (= to bring a bottle of alcoholic drink to a party)
BOTTLE + NOUN top | opener | bank | feeding
PREP. over a/the ~ We discussed the problem over a bottle of wine. | ~ of
PHRASES be on the bottle (= to be an alcoholic), hit the bottle/take to the bottle (= to start drinking alcohol heavily)
Từ điển WordNet
n.
- a glass or plastic vessel used for storing drinks or other liquids; typically cylindrical without handles and with a narrow neck that can be plugged or capped
- the quantity contained in a bottle; bottleful
- a vessel fitted with a flexible teat and filled with milk or formula; used as a substitute for breast feeding infants and very young children; feeding bottle, nursing bottle
v.
- store (liquids or gases) in bottles
- put into bottles
bottle the mineral water
English Slang Dictionary
1. courage, confidence:"Johnny's scared, he's lost his bottle" 2. to smash a bottle into a person's face, very often a beer bottle after a drinking spreeEnglish Synonym and Antonym Dictionary
bottles|bottled|bottlingsyn.: bottleful feeding bottle nursing bottle