Từ điển Anh Việt "bowel" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bowel" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bowel

bowel /'bauəl/
  • danh từ
    • (giải phẫu) ruột
      • to evacuate the bowels: tẩy ruột
    • (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • in the bowels of the earth: trong lòng quả đất
    • (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
      • to have no bowels [of compassion]: không có tình thương
ruột
  • bowel syndrome: hội chứng ruột kích thích
  • irritable bowel syndrome: hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)
  • bowel urinal
    âu tiểu tiện
    bowel urinal
    chậu tiểu tiện

    Xem thêm: intestine, gut

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bowel

    Từ điển Collocation

    bowel noun

    ADJ. large, small

    VERB + BOWEL empty, evacuate, move, open

    BOWEL + NOUN action, function, habit, movement Patients are asked to report any change in bowel habit. He's been having painful bowel movements. | frequency | wall | cancer, disease, disorder, obstruction, problems, tumour | biopsy, surgery

    PREP. in the ~

    PHRASES irritable bowel syndrome

    Từ điển WordNet

      n.

    • the part of the alimentary canal between the stomach and the anus; intestine, gut

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: gut intestine

    Từ khóa » Bowel Movement Có Nghĩa Là Gì