Từ điển Anh Việt "building Society" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"building society" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

building society

Building society
  • (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư
      + Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ.
công ty nhà
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

building society

Từ điển WordNet

    n.

  • British equivalent of United States savings and loan association

Từ khóa » Building Societies Nghĩa Là Gì