Ý Nghĩa Của Building Society Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- anti-city
- apex
- bank
- bank balance
- bank manager
- banker
- bureau de change
- cash
- cash drawer
- challenger bank
- investment bank
- lender
- online banking
- open an account
- overdraft facility
- pay something in phrasal verb
- pin
- quantitative easing
- sort code
- the Bank of England
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Borrowing & lending- Friendly societies have largely taken to investing their surplus funds in loans to members on the building society principle.
- In Victoria, Australia, a crisis occurred, in which many building societies suffered severely.
- It is difficult to over-estimate the social value of the work that has been done by building societies.
- The colonist is very fond of living in his own house and on his own bit of ground, and building societies and the extensive mortgage system which prevails enable him easily to gratify this desire.
- The result was to weaken confidence in building societies generally, and this was very marked in the rapid decline of the amount of the capital of the incorporated building societies.
building society | Tiếng Anh Thương Mại
building societynoun [ C ] FINANCE, BANKING uk us ( US Savings and Loan Association) Add to word list Add to word list in the UK, an organization similar to a bank which provides financial services including savings accounts and mortgages (= loans to buy houses): Interest will be taxed on bank and building society accounts. (Định nghĩa của building society từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của building society
building society She institutes a series of lectures for working people and establishes a local building society. Từ Cambridge English Corpus Once a building society has converted to a bank, the new company is obliged to issue certificates to its shareholders, unless the shares are dematerialised. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 To use the analogy of a house purchase, the building society provides the finance, but the house purchaser provides the funding. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I see no difference in the service that that bank now offers compared with the service offered when it was a building society. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many of those people have no interest in the community in which, very often, the building society originated. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is the factor of the interest rates, which affects not only local authority housing but building society mortgages, and therefore private housing. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In many ways he resembles the person who puts money into a building society for the time being. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Hence, they neither have the large deposits which are necessary in the case of building society mortgages, nor can they afford the large repayments. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The building society from which they obtained a mortgage made all the necessary inquiries. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The standard interest rate is based on the weighted average of basic building society interest rates. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 People who choose to have their pensions paid into a bank or building society will not be affected by this change. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Building society repossession statistics are not available on a regional basis. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The building society deposits are high, small savings are high, the gilt-edged markets are not bad, and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There has been no reply to the official receiver's inquiries of the building society from which the mortgage was obtained, or from another finance company. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I told them to go to a building society to see if they would help. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của building society Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của building society là gì?Bản dịch của building society
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (提供住房貸款及儲蓄服務的)房屋互助協會… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (提供住房贷款及储蓄服务的)房屋互助协会… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha banco hipotecario, sociedad hipotecaria… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cooperativa habitacional, banco hipotecário, financiadora de imóveis… Xem thêm trong tiếng Việt hội chơi hụi để mua nhà… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý (英)住宅金融組合… Xem thêm ev/emlak edinmek için kredi sağlayan kurum, yapı kredi kurumu, yapı kredi kooperatifi… Xem thêm société de crédit immobilier… Xem thêm banc hipotecari… Xem thêm hypotheekbank… Xem thêm kreditforening… Xem thêm byggnadsförening… Xem thêm syarikat pembinaan… Xem thêm die Baugenossenschaft… Xem thêm boligbyggelag, boligselskap… Xem thêm житлобудівна кооперація… Xem thêm инвестиционно-строительное общество, ипотечный банк… Xem thêm بَنك إسكان… Xem thêm stavební spořitelna… Xem thêm perusahaan kredit bangunan… Xem thêm องค์กรธุรกิจที่ปล่อยสินเชื่อเพื่อการสร้างบ้านหรือซื้อบ้าน… Xem thêm kasa mieszkaniowa, towarzystwo budowlane… Xem thêm 주택 금융 조합, 은행과 비슷한 기관으로 집을 살 때 돈을 빌려 주는 조직… Xem thêm istituto di credito fondiario, società di credito immobiliare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
building lease building permit building regulations building site building society building trade building trades buildings and contents insurance buildup {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của building society
- building society, at savings and loan association
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add building society to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm building society vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Building Societies Nghĩa Là Gì
-
Hiệp Hội Xây Dựng (building Society) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Hiệp Hội Xây Dựng (Building Society) Là Gì? Đặc điểm ... - VietnamBiz
-
Building Society Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Building Society - Từ điển Số
-
Building Societies - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Building Societies Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Building Society Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "building Society" - Là Gì?
-
Building Society / Hiệp Hội Nhà Ở
-
Nghĩa Của Từ Building Society - Từ điển Anh - Việt
-
Building Society Là Gì
-
Building Society Nghĩa Là Gì?
-
Building-society