Từ điển Anh Việt "cash Flow" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cash flow" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cash flow

Cash flow
  • (Econ) Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
      + Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.
cash flow
  • danh từ
    • vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt
lưu thông tiền mặt
Lĩnh vực: xây dựng
chu kỳ tiền mặt
  • cash flow management: quản lý chu kỳ tiền mặt
  • vòng quay tiền mặt
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
    dòng tiền
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
    dung sai suy giảm
    ngưỡng suy giảm
    lượng lưu động tiền mặt
  • incremental cash flow: lượng lưu động tiền mặt tăng thêm
  • lượng thu tiền mặt
    luồng tiền mặt
  • gross cash flow: tổng luồng tiền mặt
  • negative cash flow: luồng tiền mặt âm
  • net cash flow: luồng tiền mặt ròng
  • positive cash flow: luồng tiền mặt dương
  • luồng tiền mặt thu vào
    lưu lượng tiền mặt
  • discounted cash flow: chiết khấu lưu lượng tiền mặt
  • discounted cash flow: lưu lượng tiền mặt thực hóa
  • gross cash flow: tổng lưu lượng tiền mặt
  • cash flow exposure
    rủi ro luồng tiền
    discounted cash flow
    giá trị hiện thực ròng
    discounted cash flow method
    phương pháp luồng tiền chiết tính
    incremental cash flow
    luồng tiền lượng gia
    negative cash flow
    luồng tiền âm
    negative cash flow
    lưu lượng tiền mặt

    olợi thuận thực tế thu được, thu nhập có thể có được

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cash flow

    Từ điển WordNet

      n.

    • the excess of cash revenues over cash outlays in a give period of time (not including non-cash expenses)

    English Idioms Dictionary

    money spent on the operation of a business Calculate your weekly business expenses. That's your cash flow.

    Bloomberg Financial Glossary

    现金流量|银根现金流量;银根In investments, cash flow represents earnings before depreciation, amortization, and non-cash charges. Sometimes called cash earnings. Cash flow from operations (called funds from operations by real estate and other investment trusts) is important because it indicates the ability to pay dividends.

    Investopedia Financial Terms

    Cash Flow1. A revenue or expense stream that changes a cash account over a given period. Cash inflows usually arise from one of three activities - financing, operations or investing - although this also occurs as a result of donations or gifts in the case of personal finance. Cash outflows result from expenses or investments. This holds true for both business and personal finance.2. An accounting statement called the "statement of cash flows", which shows the amount of cash generated and used by a company in a given period. It is calculated by adding noncash charges (such as depreciation) to net income after taxes. Cash flow can be attributed to a specific project, or to a business as a whole. Cash flow can be used as an indication of a company's financial strength. Investopedia Says:1. In business as in personal finance, cash flows are essential to solvency. They can be presented as a record of something that has happened in the past, such as the sale of a particular product, or forecasted into the future, representing what a business or a person expects to take in and to spend. Cash flow is crucial to an entity's survival. Having ample cash on hand will ensure that creditors, employees and others can be paid on time. If a business or person does not have enough cash to support its operations, it is said to be insolvent, and a likely candidate for bankruptcy should the insolvency continue. 2. The statement of a business's cash flows is often used by analysts to gauge financial performance. Companies with ample cash on hand are able to invest the cash back into the business in order to generate more cash and profit.Related Terms:Burn RateCash Flow Per ShareCash Flow Return On Investment - CFROICash Flow StatementDiscounted Cash Flow - DCFFree Cash Flow - FCFFunds From Operations - FFOIncremental Cash FlowNet Income - NINon-Cash Charge

    Từ khóa » Cash Flows Nghĩa Là Gì