Từ điển Anh Việt "contra" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"contra" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

contra

contra /'kɔntrə/
  • giới từ
    • đối với, chống với, ngược lại, trái lại
      • per contra: trái lại
bút toán đối nghịch
as per contra
theo như khoản đối
as per contra
theo như khoản ghi đối (trên bản kế toán)
contra account
tài khoản đối
contra account
tài khoản đối tiêu
contra account
tài khoản đối trừ
contra account
tài khoản đối ứng
contra broker
người môi giới đối tác
contra credit
tín dụng đối nghịch
contra entry
bút toán đối
contra entry
bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
contra entry
bút toán đối ứng
contra entry
khoản ghi số ngược lại
contra valuation account
tài khoản định giá đối tiêu
per contra
bên khác
per contra
ngược lại
per contra
phía bên kia
per contra
trang đối diện (sổ kế toán)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nghĩa Contra Là Gì