Từ điển Anh Việt "dart" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dart" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dart

dart /dɑ:t/
  • danh từ
    • mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
    • (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
    • (động vật học) ngòi nọc
    • sự lao tới, sự phóng tới
      • to make a dart at: lao tới, xông tới
  • động từ
    • ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
      • to dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
      • to dart across the road: lao qua đường
      • eyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ
    • to dart down (downwards)
      • lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)

[dɑ:t]

ongòi

- Một mẫu lõi ở bộ thiết bị hút ở đáy. Khi thiết bị này chạm vào đáy giếng thì ngòi nâng một chiếc van cầu để cho chất lỏng và mùn khoan đổ vào thiết bị hút và khi nâng lên van sẽ đóng lại.

- Một bơm trong đối áp.

§dart bottom bailer : thiết bị hút ở đáy có ngòi

Xem thêm: flit, flit, flutter, fleet, dash, scoot, scud, flash, shoot

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dart

Từ điển WordNet

    n.

  • a small narrow pointed missile that is thrown or shot
  • a tapered tuck made in dressmaking
  • a sudden quick movement; flit

    v.

  • move along rapidly and lightly; skim or dart; flit, flutter, fleet

    The hummingbird flitted among the branches

  • run or move very quickly or hastily; dash, scoot, scud, flash, shoot

    She dashed into the yard

  • move with sudden speed

    His forefinger darted in all directions as he spoke

English Synonym and Antonym Dictionary

darts|darted|dartingsyn.: cast dash fling hurry rush scoot scurry throw toss

Từ khóa » Dart Là Gì