Từ điển Anh Việt "die Away" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"die away" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

die away

die away
  • tàn lụi, tắt dần, tan biến đi

Xem thêm: abate, let up, slack off, slack

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

die away

Từ điển WordNet

    v.

  • become less in amount or intensity; abate, let up, slack off, slack

    The storm abated

    The rain let up after a few hours

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: abate let up slack slack off

Từ khóa » Die Away Nghĩa Là Gì