Từ điển Anh Việt "dysfunction" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dysfunction" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dysfunction

dysfunction
  • danh từ
    • cũng disfunction
    • (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể

Xem thêm: disfunction

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dysfunction

Từ điển WordNet

    n.

  • (medicine) any disturbance in the function of an organ or body part; disfunction

Từ khóa » Dysfunctional Nghĩa Là Gì