Từ điển Anh Việt "easter" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"easter" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm easter
easter /'i:stə/- danh từ
- lễ Phục sinh
- easter eggs: trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
- easter offerings: tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
- lễ Phục sinh
Xem thêm: Easter, east wind, easterly
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh easter
Từ điển WordNet
- a Christian celebration of the Resurrection of Christ; celebrated on the Sunday following the first full moon after the vernal equinox; Easter
- a wind from the east; east wind, easterly
n.
Từ khóa » Nghĩa Của Từ Easter
-
Nghĩa Của Từ Easter - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Easter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Easter – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Easter, Từ Easter Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Easter Nghĩa Là Gì?
-
Easter
-
Nghĩa Của Từ Easter Là Gì ? Nghĩa Của Từ Easter Trong Tiếng Việt
-
Easter Là Gì - Nghĩa Của Từ Easter
-
Easter Là Gì? Từ Vựng Và ý Nghĩa Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Easter Egg Là Gì? Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Trong Nhiều Lĩnh Vực
-
Nghĩa Của Từ Easter, Từ Easter Là Gì? (từ điển Anh
-
Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Của Lễ Phục Sinh
-
Easter Là Gì? Từ Vựng Và ý Nghĩa Liên Quan - Quang An News