Từ điển Anh Việt "educate" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"educate" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
educate
educate /'edju:keit/- ngoại động từ
- giáo dục, cho ăn học
- dạy (súc vật...)
- rèn luyện (kỹ năng...)
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): education, educate, educated, uneducated, educational, educationally
Xem thêm: train, develop, prepare, school, train, cultivate, civilize, civilise
Tra câu | Đọc báo tiếng Anheducate
Từ điển WordNet
- give an education to
We must educate our youngsters better
- create by training and teaching; train, develop, prepare
The old master is training world-class violinists
we develop the leaders for the future
- train to be discriminative in taste or judgment; school, train, cultivate, civilize, civilise
Cultivate your musical taste
Train your tastebuds
She is well schooled in poetry
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
educates|educated|educatingsyn.: direct enlighten guide instruct school show teach train tutorTừ khóa » Educate Nhấn âm Mấy
-
Educate - Wiktionary Tiếng Việt
-
EDUCATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Educate - Forvo
-
Xác định Nhấn âm Mấy - Bài Tập Tiếng Anh Lớp 12 |
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Educate Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Pát âm: ve ateboard cate venture - Hoc24
-
Cùng Làm Bài Tập Trọng âm. - HOCMAI Forum
-
Nếu Từ đó Có 3 âm Tiết, Tận Cùng Là đuôi: Ate, Ize, Fy, Ude: Thì Từ đó Sẽ ...
-
Cùng Làm Bài Tập Trọng âm - Bài Viết - 123doc
-
A.Choose The Word That Has The Main Stress Placed Differently From ...
-
Educate Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM - EduPortal