educated - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › educated
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Obviously, the other crucial problem was to educate teaching personnel. Từ Cambridge English Corpus. The public needs to be warned about ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · educate ý nghĩa, định nghĩa, educate là gì: 1. to teach someone, especially using the ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
- tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...) educable. * tính từ - có thể giáo dục được - có thể dạy được (súc vật..
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của EDUCATE là gì? Danh Từ của educate là education.
Xem chi tiết »
A website set up under his name describes him as a well-educated and accomplished scientist responsible for a host of scientific innovations. more_vert.
Xem chi tiết »
Educate là gì: / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Xem chi tiết »
Hình thái từ. V-ed:educated; Ving: educating. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. brainwash * , brief , civilize , coach , cultivate , develop ...
Xem chi tiết »
What do you think about Japan's educational system? Bạn nghĩ gì về hệ thống giáo dục của Nhật Bản? FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent ...
Xem chi tiết »
educated. Từ điển Collocation. educated adj. VERBS be, seem, sound. ADV. highly, impeccably, well She seemed intelligent and well educated.
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
Definition of educate verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and ... Bị thiếu: tính từ là gì
Xem chi tiết »
The LGBT community are more educated. Cộng đồng LGBT được giáo dục nhiều hơn. At least more educated. Ít ra có tính giáo dục hơn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: educate ✓ educated ✓ educated - giáo dục, cho ăn học, dạy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Educate Tính Từ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề educate tính từ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu