Nghĩa Của Từ Educate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'edju:keit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giáo dục, cho ăn học
Dạy (súc vật...)
Rèn luyện (kỹ năng...)
Hình thái từ
- V-ed:educated
- Ving: educating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
brainwash * , brief , civilize , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , edify , enlighten , exercise , explain , foster , improve , indoctrinate , inform , instruct , let in on , mature , nurture , put hip , put through the grind , rear , school , show the ropes , train , tutor , teach , acquaint , advise , apprise , notify , tellTừ trái nghĩa
verb
learn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Educate »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Ngọc, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Educate Tính Từ Là Gì
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Educate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Educate | Vietnamese Translation
-
Danh Từ Của EDUCATE Trong Từ điển Anh Việt
-
EDUCATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Educate Là Gì, Nghĩa Của Từ Educate | Từ điển Anh - Việt
-
Educate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "educated" - Là Gì?
-
Educate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Educate Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
MORE EDUCATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chia động Từ Của động Từ để EDUCATE