MORE EDUCATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MORE EDUCATED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mɔːr 'edʒʊkeitid]more educated [mɔːr 'edʒʊkeitid] giáo dục nhiều hơnmore educationmore educatedmore educationalcó học thức hơnmore educatedcó học nhiều hơn
Ví dụ về việc sử dụng More educated trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
More educated trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - más educados
- Người pháp - plus instruites
- Thụy điển - mer utbildade
- Na uy - mer utdannet
- Hà lan - meer opgeleid
- Tiếng ả rập - أكثر تعليما
- Tiếng slovenian - bolj izobraženi
- Ukraina - більш освічені
- Tiếng do thái - משכילים יותר
- Người hy lạp - πιο μορφωμένοι
- Người serbian - obrazovaniji
- Người ăn chay trường - по-образовани
- Tiếng rumani - mai educat
- Người trung quốc - 更多的教育
- Tiếng hindi - अधिक शिक्षा
- Bồ đào nha - mais educado
- Người ý - più istruiti
- Người đan mạch - mere uddannet
- Tiếng đức - mehr gebildete
- Hàn quốc - 더 많은 교육 을 받 은
- Người hungary - több tanult
- Tiếng slovak - vzdelanejší
- Tiếng bengali - বেশি শিক্ষিত
- Đánh bóng - bardziej wykształconych
- Tiếng phần lan - koulutetumpaa
- Tiếng nga - более образованных
Từng chữ dịch
moretrạng từhơnnữamoređộng từthêmmoretính từnhiềumorenhiều hơn nữaeducatedgiáo dụcđào tạoeducatedđộng từhọcdạyeducateddanh từeducatededucategiáo dụcđào tạoeducateđộng từdạyhọceducatedanh từeducate more economicallymore educationTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt more educated English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Educate Tính Từ Là Gì
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Educate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Educate | Vietnamese Translation
-
Danh Từ Của EDUCATE Trong Từ điển Anh Việt
-
EDUCATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Educate Là Gì, Nghĩa Của Từ Educate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Educate - Từ điển Anh - Việt
-
Educate Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "educated" - Là Gì?
-
Educate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Educate Verb - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Chia động Từ Của động Từ để EDUCATE