Từ điển Anh Việt "ej Indicator (end-of-job Indicator)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"ej indicator (end-of-job indicator)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ej indicator (end-of-job indicator)

Lĩnh vực: toán & tin
bộ chỉ báo kết thúc công việc
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ej Là Gì