Từ điển Anh Việt "enormous" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"enormous" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
enormous
enormous- tính từ
- to lớn, khổng lồ
- tàn ác
bao la |
khổng lồ |
Lĩnh vực: xây dựng |
bự |
cực kỳ lớn |
cực lớn |
|
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enormity, enormous, enormously
Xem thêm: tremendous
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhenormous
Từ điển WordNet
- extraordinarily large in size or extent or amount or power or degree; tremendous
an enormous boulder
enormous expenses
tremendous sweeping plains
a tremendous fact in human experience; that a whole civilization should be dependent on technology"- Walter Lippman; "a plane took off with a tremendous noise
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: colossal giant great huge immense large vastant.: diminutive little small tinyTừ khóa » Enormous đọc Tiếng Anh Là Gì
-
ENORMOUS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Enormous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Enormous Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Enormous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enormous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ENORMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Enormous Là Gì? - Từ Vựng Cốt Lõi
-
Từ điển Anh Việt"enormous" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Enormous Nghĩa Là Gì
-
[PDF] Hỗ Trợ Người Học Tiếng Anh Trẻ Tuổi Với Word Play
-
Enormous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enormous Là Gì, Nghĩa Của Từ Enormous | Từ điển Anh - Việt
-
Enormous Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enormous' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...