7 ngày trước · They bought an enormous house in the suburbs. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. big. They live in a big house in the country.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của enormous. Adjective. huge vast massive giant mammoth gigantic colossal ...
Xem chi tiết »
'''i'nɔ:məs'''/ , To lớn, khổng lồ, (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác, bự, cực kỳ lớn, ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enormous ».
Xem chi tiết »
Enormous là gì: / i'nɔ:məs /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác, Xây dựng: bự, cực kỳ lớn, cực lớn, Kỹ thuật... ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Alternative for enormous. Đồng nghĩa: colossal, giant, great, huge, immense, large, vast,. Trái nghĩa: diminutive, little, small, tiny, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: colossal, giant, great, huge, immense, large, vast,. Trái nghĩa: diminutive, little, small, tiny,. Adjective. (tiny) Opposite of extremely large.
Xem chi tiết »
Enormous - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Danh sách lớn gồm hơn 160 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Large": ; Big, Abundant, Bulk ; Colossal, Ample, Bulky ; Enormous, Appreciable, Burly ; Gigantic ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của enormous gồm: immense, huge, gigantic, colossal, mammoth, tremendous, stupendous, gargantuan, vast. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
từ đồng nghĩa với từ "enormous" là gì ? Lớp 7 Tiếng anh. 6. 0. Khách. Gửi Hủy. Phan Thị Anh Thư CTV. 5 tháng 3 lúc 16:33. huge. Đúng 1. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Cách phát âm enormous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enormous. Từ điển Anh ...
Xem chi tiết »
Mời bạn cùng tìm hiểu nhé. enormous /ɪˈnɔːməs/, adjective. Độ thông dụng của từ: 4153. Từ này là 1 trong 7000 từ tiếng Anh cốt lõi hiện có trong hệ ...
Xem chi tiết »
This represented an enormous boon to medical and biological research. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "enormous ...
Xem chi tiết »
enormous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enormous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enormous.
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of most enormous. ... de most enormous Từ đồng nghĩa của most enormous Từ trái nghĩa của most enormous ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enormous đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề enormous đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu