Đồng Nghĩa Của Enormous - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: enormous enormous
  • tính từ
    • to lớn, khổng lồ
    • tàn ác
Đồng nghĩa của enormous

Tính từ

huge vast massive giant mammoth gigantic colossal gargantuan titanic immense very large excessive humongous monstrous prodigious tremendous astronomic barn door blimp gross jumbo mountainous stupendous super-colossal whopping

Trái nghĩa của enormous

enormous Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của ennuied Đồng nghĩa của enoki Đồng nghĩa của enological Đồng nghĩa của enologist Đồng nghĩa của enology Đồng nghĩa của enormity Đồng nghĩa của enormously Đồng nghĩa của enormousness Đồng nghĩa của enormous state Đồng nghĩa của enosis Đồng nghĩa của enough An enormous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enormous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của enormous

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Enormous đồng Nghĩa