Từ điển Anh Việt "eyelash" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eyelash" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eyelash
Xem thêm: lash, cilium
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eyelash
Từ điển WordNet
- any of the short curved hairs that grow from the edges of the eyelids; lash, cilium
n.
Từ khóa » Eyelash Phát âm Tiếng Anh
-
EYELASH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eyelash Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Eyelashes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Lash - Wiktionary Tiếng Việt
-
EYELASH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eye Lashes - Từ điển Số
-
Eyelash Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Phát âm Bàn Tay & Các Ngón Tay-Vocabularies: Hand & Fingers
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Có Phiên âm - Tổng Hợp 2021
-
Các Bộ Phận Của Cơ Thể Trong Tiếng Anh Và Cách Phát âm Của Chúng
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 23 - Tự Vựng Về Dụng Cụ Trang điểm
-
Thông Tin Dạy Học Nối Mi Tiếng Anh Dành Cho Những Ai đam Mê Tìm ...
-
Nối Mi Tiếng Anh Là Gì