Từ điển Anh Việt "fathom" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"fathom" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm fathom
fathom /'fæðəm/- danh từ, số nhiều fathom, fathoms
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
- ngoại động từ
- đo chiều sâu (của nước) bằng sải
- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm
| Lĩnh vực: đo lường & điều khiển |
['fæðəm]
osải (đo chiều sâu của nước bằng 1m82)
Đơn vị hàng hải dùng để đo độ sâu bằng 6 ft hoặc 1,8288 m.
ođo bằng sải
Xem thêm: fthm, fthm, penetrate, bottom, sound
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh fathom
Từ điển WordNet
- a linear unit of measurement (equal to 6 feet) for water depth; fthm
- (mining) a unit of volume (equal to 6 cubic feet) used in measuring bodies of ore; fthm
n.
- come to understand; penetrate, bottom
- measure the depth of (a body of water) with a sounding line; sound
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
fathoms|fathomed|fathomingsyn.: comprehend follow gauge grasp measure understandTừ khóa » Fathom Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Fathom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FATHOM | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Fathom Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Fathom - Từ điển Anh - Việt
-
Fathom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fathom | Vietnamese Translation
-
Fathom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
FATHOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'fathom|fathoms' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Fathom Là Gì
-
Fathom Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Fathom
-
FATHOM | Meaning & Definition For UK English
-
Fathom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky