
Từ điển Anh Việt"fence"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
fence
fence /fens/- danh từ
- hàng rào
- a green fence: hàng rào cây xanh
- a wire fence: hàng rào dây thép
- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
- master of fence: kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
- to come down on right side of fence
- vào hùa với người thắng cuộc
- to sit on the fence
- trung lập, chẳng đứng về bên nào
- nội động từ
- nhảy rào, vượt rào (ngựa)
- lảng tránh, đánh trống lảng
- to fence with a questions: lảng tránh một câu hỏi
- ngoại động từ
- ((thường) + in, about, round, up) rào lại
- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ
- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
- to fence off the consequences of a foolish act: ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
bãi rào |
bờ rào |
hàng rào |
| bamboo fence: hàng rào tre |
| barbed wire fence: hàng rào thép gai |
| batten fence: hàng rào gỗ |
| combustible fence: hàng rào dễ cháy |
| dividing fence: hàng rào phân chia |
| electric fence: hàng rào điện |
| fence wire: dây thép hàng rào |
| garden lattice fence: hàng rào vườn |
| green fence: hàng rào cây xanh |
| green fence: hàng rào cây |
| grid fence: hàng rào mắt cáo |
| guard fence: hàng rào bảo vệ |
| lattice fence: hàng rào lưới mắt cáo |
| machine fence: hàng rào bảo vệ máy |
| picket fence: hàng rào cọc |
| portable fence: hàng rào di chuyển được |
| protection fence: hàng rào bảo vệ |
| safety fence: hàng rào bảo vệ |
| security fence type system: hệ thống kiểu hàng rào an toàn |
| snow fence: hàng rào chặn tuyết |
| snow fence: hàng rào ngăn tuyết |
| temporary fence: hàng rào tạm thời |
| wire fence: hàng rào dây thép |
lá chắn |
lan can |
ngăn bằng rào |
rào chắn |
tường chắn |
lũy tre |
|
hành rào gianh giới |
|
tường bao |
|
tường biên |
|
tường vây |
|
ô cữ (trong danh sách) |
|
rào lại |
|
cột rào |
|
cột tấm chắn |
|
hàng rào |
|
trụ rào |
|
mái che |
|
đá hộc |
|
rào lưới |
|
rào thoáng |
|
[fens]
danh từ olan can, rào chắn, tường chắn, lá chắn
§fence diagram : biểu đồ lưới
Biểu đồ ba chiều về giếng khoan và mặt cắt địa chất giữa các giếng.
§fence-wall : tường chắn
Xem thêm: fencing, fence in, wall, palisade, fence in, surround, argue, contend, debate

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
fence
Từ điển WordNet
n.
- a barrier that serves to enclose an area; fencing
- a dealer in stolen property
v.
- enclose with a fence; fence in
we fenced in our yard
- receive stolen goods
- fight with fencing swords
- surround with a wall in order to fortify; wall, palisade, fence in, surround
- have an argument about something; argue, contend, debate
English Synonym and Antonym Dictionary
fences|fenced|fencingsyn.: black-market blockade bootleg duel enclose fight fortify joust wall