Từ điển Anh Việt "filing Systems" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"filing systems" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

filing systems

Thuật ngữ hành chính, văn phòngFiling systems: Hệ thống sắp xếp lưu trữ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Filing System Là Gì