Từ điển Anh Việt "fronting (fronting Company)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"fronting (fronting company)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fronting (fronting company)

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

FRONTING (FRONTING COMPANY)

Công ty bảo hiểm danh nghĩa

Một thủ tục theo đó Công ty nhượng tái bảo hiểm (Công ty gốc hoặc Công ty bảo hiểm danh nghĩa) chuyển nhượng rủi ro khai thác được cho Người nhận tái bảo hiểm mà không giữ lại hoặc chỉ giữ lại một phần rất nhỏ rủi ro đó cho riêng mình. Xem thêm REINSURANCE. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Fronting Trong Bảo Hiểm