(thơ ca) cái trán · Cái mặt · Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)) · Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông) · (quân sự); ...
Xem chi tiết »
front ý nghĩa, định nghĩa, front là gì: 1. the part of a building, object, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Front desk · Front and center · Front and centre
Xem chi tiết »
Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà... ); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)). in front of — ở phía trước. Vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông). (Quân sự) ; ...
Xem chi tiết »
Phát âm front · đằng trước, về phía trước, ở phía trước · (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
front /frʌnt/* danh từ- (thơ ca) cái trán- cái mặt=front+ mặt đối mặt- đằng trước tiếng Anh là gì? phía trước tiếng Anh là gì? mặt trước (nhà...) tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát). mớ tóc giả. (khí tượng) Frông. tính từ. đằng trước, về phía trước, ở phía trước. (ngôn ngữ học) front vowel ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của front trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: mặt trận, đằng trước, cái trán. ... Trước mặt họ là một màn hình ghi thông tin về loại rượu.
Xem chi tiết »
(quân sự) nhìn đằng trước, thẳng! Ngoại động từSửa đổi. front ngoại động từ /ˈfrənt/. Xây mặt trước (bằng đá… ). a house fronted with ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · front /frʌnt/ danh từ (thơ ca) chiếc trán loại mặtfront: phương diện đối mặt đằng trước, phía trước; phương diện trước (công ty.
Xem chi tiết »
Front (n) /frʌnt/: phần hoặc phía nhìn ra đằng trước, phần quan trọng nhất của cái gì. "Front" của một tòa nhà là phía hướng ra đường phố, mặt sông hay biển ...
Xem chi tiết »
front {danh từ} · front wheel {danh từ} · in front of {giới từ} · front wheel drive {danh từ} · front end processor {danh từ}. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
(Thơ ca) Loại trán. Loại mặt. front mặt đối mặt; Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà… ); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)). in ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2017 · Đó là giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của chúng nhé! ... In front of / Phía trước của cái gì.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Right in front trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Front Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề front là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu