Front - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
front nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon) /ˈfrənt/
- Quay mặt về phía; đối diện với. the hotel fronts on the sea — khách sạn quay mặt ra biển
Chia động từ
front| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to front | |||||
| Phân từ hiện tại | fronting | |||||
| Phân từ quá khứ | fronted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | front | front hoặc frontest¹ | fronts hoặc fronteth¹ | front | front | front |
| Quá khứ | fronted | fronted hoặc frontedst¹ | fronted | fronted | fronted | fronted |
| Tương lai | will/shall²front | will/shallfront hoặc wilt/shalt¹front | will/shallfront | will/shallfront | will/shallfront | will/shallfront |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | front | front hoặc frontest¹ | front | front | front | front |
| Quá khứ | fronted | fronted | fronted | fronted | fronted | fronted |
| Tương lai | weretofront hoặc shouldfront | weretofront hoặc shouldfront | weretofront hoặc shouldfront | weretofront hoặc shouldfront | weretofront hoặc shouldfront | weretofront hoặc shouldfront |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | front | — | let’s front | front | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Front Là Loại Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Front - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Front Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"front" Là Gì? Nghĩa Của Từ Front Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Front Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Front, Từ Front Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Front Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Front Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Front Là Gì
-
Cách Sử Dụng Front, In Front Of Và Opposite
-
FRONT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Front Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Gì 247
-
NẰM LÒNG CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ TRONG VIỆC ...
-
RIGHT IN FRONT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex