
Từ điển Anh Việt"front"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
front
front /frʌnt/- danh từ
- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))
- in front of: ở phía trước
- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
- (quân sự); (chính trị) mặt trận
- to go the front: ra mặt trận
- the liberation front: mặt trận giải phóng
- the popular front: mặt trận bình dân
- production front: mặt trận sản xuất
- sự trơ tráo, sự trơ trẽn
- to have the front to do something: dám trơ trẽn làm một việc gì
- to show a bold front: dám giơ cái mặt mo ra
- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
- tính từ
- đằng trước, về phía trước, ở phía trước
- (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước
- phó từ
- về phía trước, thẳng
- eyes front!: (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!
- ngoại động từ
- xây mặt trước (bằng đá...)
- a house fronted with stone: nhà mặt trước xây bằng đá
- quay mặt về phía; đối diện với
- your house fronts mine: nhà anh đối diện với nhà tôi
- đương đầu, chống cự
- to front danger: đương đầu với nguy hiểm
- nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon)
- quay mặt về phía; đối diện với
- the hotel fronts on the sea: khách sạn quay mặt ra biển
bề mặt |
| freezing front: bề mặt kết đông |
chính diện |
| front (al) surface: mặt chính diện |
| front brick: gạch chính diện |
| front face: gương chính diện |
| front projection plane: mặt phẳng chiếu chính diện |
| front section: mặt cắt chính diện |
| front surface: mặt chính diện |
| principal front: mặt chính diện |
fron (khí tượng) |
mặt đầu |
| front of wave front: mặt đầu sóng |
| pressure front: mặt đầu sóng xung kích |
| pressure front: mặt đầu áp suất |
| shock front: mặt đầu áp suất |
| shock front: mặt đầu sóng xung kích |
| sublimation front: mặt đầu thăng hoa |
mặt giới hạn |
mặt ngoài |
| ice front: mặt ngoài của nước đá |
mặt tiền |
| camera front: mặt tiền máy ảnh |
mặt trước |
| camera front: mặt trước máy ảnh |
| cast-iron front: mặt trước bằng gang |
| front compression: sự ép mặt trước |
| front end: phần mặt trước |
| front of a thrust: mặt trước của đứt gãy nghịch chờm |
| front of pack labeler: máy dán nhãn mặt trước kiện |
| front of pack labeller: máy dán nhãn mặt trước kiện |
| front panel: tấm mặt trước |
| front panel: bảng mặt trước |
| front scanning: sự quét mặt trước |
| pulse front: mặt trước sóng xung động |
| rig front: mặt trước thiết bị |
| stanchion front: mặt trước cột thép |
| wave front: mặt trước sóng |
phía trước |
| cabinet front door: cửa phía trước tủ máy |
| front air bag protection: túi hơi bảo vệ phía trước |
| front confirmation mirror: gương căn xe phía trước |
| front diaphragm: màng chắn phía trước |
| front element: thấu kính phía trước |
| front elevation: hình chiếu từ phía trước |
| front engine: động cơ đặt phía trước |
| front engine: động cơ lắp phía trước |
| front entrance: lối vào ở phía trước |
| front gap: khe phía trước |
| front gate: cổng vào ở phía trước |
| front idler: bánh lăn phía trước |
| front idler yoke: cần căn bánh lăn phía trước |
| front lay: vị trí phía trước |
| front light: đèn phía trước |
| front lip tile: ngói gờ phía trước |
| front matter: chủ đề phía trước |
| front mounting: sự lắp ở phía trước |
| front nose section: phần phía trước đầu xe |
| front pipe: ống giảm âm phía trước |
| front piston: pittông phía trước |
| front pull hook: móc phía trước |
| front rod: cần phía trước |
| front shovel: gàu xúc ở phía trước |
| front silencer: bộ giảm âm phía trước |
| front stairs: cầu thang ở phía trước |
| front suspension: bộ treo xe phía trước |
| front suspension: hệ thống treo phía trước |
| front twill: vân chéo phía trước |
| front view: cái nhìn ở phía trước |
| front view: hình chiếu từ phía trước |
| front view arrangement: bố trí phía trước |
| front yard: sân ở phía trước |
| lower front panel: tấm chắn phía trước |
| mount of front element: giá lắp ráp phần tử phía trước |
| principal front elevation: hình chiếu chính từ phía trước |
tuyến |
| oblique shock front: tuyến kích động xiên |
| reaction front: tuyến phản lực |
| reflected shock front: tuyến kích động phản xạ |
| shock front: tuyến kích động |
| spherical shock front: tuyến kích động cầu |
| spillway front: tuyến tràn |
| stationary shock front: tuyến kích động dừng |
| work front: tuyến công tác |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
tuyến công tác |
đầu trước FET |
|
đầu vào FET |
|
fron nam cực |
|
fron bắc cực |
|
fron khí quyển |
|
mặt nồi hơi |
|
lỗ vào cái chụp hút gió |
|
lỗ vào cái chụp thông gió |
|
mặt đứt gãy |
|
mặt sự cố |
|
đem lên trước |
|
| camera with rising and swinging front |
máy ảnh có nắp nâng và lắc được |
|
fron khí hậu |
|
fron lạnh (thời tiết) |
|
mưa fron lạnh |
|
đầu trước trục khuỷu |
|
phần trước biến dạng được |
|
fron tan |
|
phông chữ dạng số |
|
[frʌnt]
ophía trước
Phía cửa chữ V trên thiết bị khoan.
omặt trước, mặt giới hạn
§gas fire front : màn lửa khí
§pulse front : mặt trước sóng xung động
§rig front : toàn bộ thiết bị khoan (trừ động cơ và tháp)
§wave front : mặt trước sóng, điện sóng
§front of a thrust : mặt trước của đứt gãy nghịch chờm
§front-end cost : chi phí tổ chức
§front-loaded wavelet : sóng con đầu
Xem thêm: presence, front end, forepart, battlefront, front line, movement, social movement, front man, figurehead, nominal head, straw man, strawman, look, face, breast, front(a)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
front
Từ điển WordNet
n.
- the immediate proximity of someone or something; presence
she blushed in his presence
he sensed the presence of danger
he was well behaved in front of company
- the side that is forward or prominent; front end, forepart
- the side that is seen or that goes first
- a sphere of activity involving effort
the Japanese were active last week on the diplomatic front
they advertise on many different fronts
- the line along which opposing armies face each other; battlefront, front line
- a group of people with a common ideology who try together to achieve certain general goals; movement, social movement
he was a charter member of the movement
politicians have to respect a mass movement
he led the national liberation front
- (meteorology) the atmospheric phenomenon created at the boundary between two different air masses
- a person used as a cover for some questionable activity; front man, figurehead, nominal head, straw man, strawman
- the outward appearance of a person
he put up a bold front
- the part of something that is nearest to the normal viewer
he walked to the front of the stage
adj.
- relating to or located in the front; front(a)
the front lines
the front porch
English Slang Dictionary
pretend to be that which you are not; act tough:"You can't front on that" -- Beastie Boys (So what'cha want [1992])English Synonym and Antonym Dictionary
fronts|fronted|frontingsyn.: face first fore headant.: back hind rear