Từ điển Anh Việt "give A Damn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"give a damn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
give a damn
Xem thêm: care a hang, give a hoot, give a hang
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgive a damn
Từ điển WordNet
- show no concern or interest; always used in the negative; care a hang, give a hoot, give a hang
I don't give a hoot
She doesn't give a damn about her job
v.
Từ khóa » Give A Damn Nghĩa Là Gì
-
"Give A Damn" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Tiếng Lóng Hôm Nay !!! Give A... - Anh Ngữ Cho Người Việt | Facebook
-
Give A Damn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Not Give/care A Damn Trong Tiếng Anh
-
Give A Damn Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Give A Damn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Give A Damn Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
Give A Damn Là Gì - What Is The Meaning Of I Don'T Give A ... - TTMN
-
"I Don't Give A Damn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Give A Damn Là Gì
-
Tiếng Lóng Hôm Nay !!! Give A Damn Là Gì, Not Give/Care A Damn
-
Give A Damn Là Gì - Vietvuevent
-
Give A Damn Là Gì - Asiana
-
I Dont Give A Damn Là Gì - Nghĩa Của Từ I Dont Give A Damn