Từ điển Anh Việt "go Back" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"go back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

go back

go back
  • trở về, về, trở lại
    • to go back to one's homeland: về quê quán, trở về quê hương
  • lui
    • to go back two paces: lui hai bước, bước lui hai bước
  • xem xét lại, làm lại, trở lại
    • to back to a beginning: làm lại từ đầu
    • to go back to a suject: trở lại vấn đề
  • đi ngược lại, truy nguyên
    • to go back to the past: nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng
  • không giữ (lời hứa)
    • to go back on (upon) one's word: không giữ lời hứa
đi ngược về
to go back
trở về

Xem thêm: return, get back, come back, date back, date from, recur, recover, recuperate

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

go back

Từ điển WordNet

    v.

  • come back to place where one has been before, or return to a previous activity; return, get back, come back
  • belong to an earlier time; date back, date from

    This story dates back 200 years

  • return in thought or speech to something; recur
  • regain a former condition after a financial loss; recover, recuperate

    We expect the stocks to recover to $2.90

    The company managed to recuperate

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: come back date back date from get back recover recuperate recur return

Từ khóa » Go Back On Nghĩa Là Gì