Từ điển Anh Việt "grilling" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"grilling" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

grilling

grill /gril/
  • danh từ
    • (như) grille
    • vỉ (nướng chả)
    • món thịt nướng, chả
    • hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)
    • ngoại động từ
      • nướng, thiêu đốt (mặt trời)
      • (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
        • to grill a prisoner: tra hỏi người tù
    • nội động từ
      • bị nướng; bị thiêu đốt
      • (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...)

    Xem thêm: broil, broiling, grillroom, grille, grillwork

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    grilling

    Từ điển WordNet

      n.

    • cooking by direct exposure to radiant heat (as over a fire or under a grill); broil, broiling

      n.

    • a restaurant where food is cooked on a grill; grillroom
    • a framework of metal bars used as a partition or a grate; grille, grillwork

      he cooked hamburgers on the grill

      v.

    • cook over a grill

      grill the sausages

    English Synonym and Antonym Dictionary

    grills|grilled|grillingsyn.: barbecue broil cook cross-examine grating gridiron interrogate question

    Từ khóa » Grilling Nghĩa Là Gì