Từ điển Anh Việt "high Jump" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
high jump
high jump- danh từ
- môn nhảy cao
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
High jump
Nhảy cao
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Điền kinh
HIGH JUMP : in field events, a leap of a particular distance or height, or the action of attempting or completing such a leap 1. high ( adj ): of great height; extending a long way from bottom to top, especially when viewed from the bottom. [ Old English hēah < Germanic] 2. jump ( n ) : in field events, a leap of a particular distance or height, or the action of attempting or completing such a leap. [Early 16th century. Origin ?]
NHẢY CAO: Môn điền kinh yêu cầu vượt qua các mức xà theo chiều cao. Nó gồm các bước như chạy đà, dậm nhảy, qua đà và tiếp đất. 1. cao ( tt ) : có khoảng cách lớn đối với mặt đất theo hướng thẳng đứng [Từ Hán Việt] 2. nhảy ( đgt ) : bật mạnh đưa toàn thân vượt qua một khoảng cách hay một chướng ngại vật
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhigh jump
Từ điển WordNet
- a competition that involves jumping as high as possible over a horizontal high bar
- the act of jumping as high as possible over a horizontal bar
n.
Từ khóa » High Jump Có Nghĩa Là Gì
-
High Jump Là Gì, Nghĩa Của Từ High Jump | Từ điển Anh - Việt
-
High Jump Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
High Jump/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
High Jump Là Gì - Nghĩa Của Từ High Jump
-
High Jump Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
THE HIGH JUMP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của High Jumper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'high Jump' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
"High Jump" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
High Jump Là Gì️️️️・high Jump định Nghĩa・Nghĩa Của Từ High ...
-
Jump Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
High Jump Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Jump Trong Câu Tiếng Anh
-
High Jump Có Nghĩa Là Gì | Chăm