Từ điển Anh Việt "high Jump" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"high jump" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

high jump

high jump
  • danh từ
    • môn nhảy cao

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

High jump

Nhảy cao

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Điền kinh

HIGH JUMP : in field events, a leap of a particular distance or height, or the action of attempting or completing such a leap 1. high ( adj ): of great height; extending a long way from bottom to top, especially when viewed from the bottom. [ Old English hēah < Germanic] 2. jump ( n ) : in field events, a leap of a particular distance or height, or the action of attempting or completing such a leap. [Early 16th century. Origin ?]

NHẢY CAO: Môn điền kinh yêu cầu vượt qua các mức xà theo chiều cao. Nó gồm các bước như chạy đà, dậm nhảy, qua đà và tiếp đất. 1. cao ( tt ) : có khoảng cách lớn đối với mặt đất theo hướng thẳng đứng [Từ Hán Việt] 2. nhảy ( đgt ) : bật mạnh đưa toàn thân vượt qua một khoảng cách hay một chướng ngại vật

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

high jump

Từ điển WordNet

    n.

  • a competition that involves jumping as high as possible over a horizontal high bar
  • the act of jumping as high as possible over a horizontal bar

Từ khóa » High Jump Có Nghĩa Là Gì