Từ điển Anh Việt "keep Out" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keep out" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keep out
Xem thêm: exclude, shut out, shut
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keep out
Từ điển WordNet
- prevent from entering; shut out; exclude, shut out, shut
The trees were shutting out all sunlight
This policy excludes people who have a criminal record from entering the country
v.
English Idioms Dictionary
do not come in, stay outside There was a sign on the gate: PRIVATE - KEEP OUT!English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: exclude shut shut outTừ khóa » Keep Out Là Gì
-
Keep Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Keep Out Là Gì
-
KEEP (SOMEONE/SOMETHING) OUT - Cambridge Dictionary
-
Keep Out Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Keep Out Nghĩa Là Gì
-
Keep Out Là Gì - Keep (Sb/Sth) Out - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Keep Out Là Gì Cùng Tìm Hiểu Keep Out Of Là Gì - Bình Dương
-
KEEP OUT OF LÀ GÌ - Mindovermetal Việt Nam
-
Kept Out Of Là Gì - Học Tốt
-
Keep Out Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Top 20 Keep Out Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Keep Out Là Gì - Keep (Sb/Sth) Out
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Keep Out Là Gì - Keep (Sb/Sth) Out - Asiana