Từ điển Anh Việt "mm Hg" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"mm hg" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mm hg

Xem thêm: torr, millimeter of mercury, mm Hg

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mm hg

Từ điển WordNet

    n.

  • a unit of pressure equal to 0.001316 atmosphere; named after Torricelli; torr, millimeter of mercury, mm Hg

Từ khóa » Cách đọc Mmhg Trong Tiếng Anh