Từ điển Anh Việt "mopped" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"mopped" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mopped
mop /mɔp/- ngoại động từ
- túi lau sàn, giẻ lau sàn
- túi lau sàn, giẻ lau sàn
- ngoại động từ
- lau, chùi
- to mop the floor: lau sàn
- to mop up
- thu dọn, nhặt nhạnh
- (quân sự) càn quét
- (từ lóng) vét sạch
- to mop up the beer: nốc cạn chỗ bia
- to mop the floor (ground, earth) with someone
- (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
- lau, chùi
- danh từ
- mops and mow nét mặt nhăn nhó
- mops and mow nét mặt nhăn nhó
- nội động từ
- to mop and mow nhăn nhó
- to mop and mow nhăn nhó
- danh từ
- chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)
Xem thêm: swab, swob, wipe up, mop up, pout, mow
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mopped
Từ điển WordNet
- cleaning implement consisting of absorbent material fastened to a handle; for cleaning floors; swab, swob
n.
- to wash or wipe with or as if with a mop; wipe up, mop up
Mop the hallway now
He mopped her forehead with a towel
- make a sad face and thrust out one's lower lip; pout, mow
mop and mow
The girl pouted
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
mops|mopped|moppingsyn.: scour scrub swab wash wipeTừ khóa » Mop The Floor Có Nghĩa Là Gì
-
"Mop The Floor With You" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Mop The Floor With You" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ To Mop The Floor - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Mop The Floor Là Gì - Nghĩa Của Từ Mop The Floor - Hàng Hiệu
-
'mop The Floor With' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'mopping The Floor' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Mop The Floor Là Gì, Nghĩa Của Từ To Mop The Floor | Từ điển Anh
-
"mop The Floor With Someone" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Mop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Mop The Floor (ground, Earth) With Someone - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
Mopping The Floor Là Gì - Nghĩa Của Từ Mopping The Floor
-
Mopped The Floor Là Gì - Nghĩa Của Từ Mopped The Floor
-
Mopping Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky