Từ điển Anh Việt "oranges" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"oranges" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

oranges

orange /'ɔrindʤ/
  • danh từ
    • quả cam
    • cây cam
    • màu da cam
    • to squeeze the orange
      • vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
    • squeezed orange
      • quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))
  • tính từ
    • có màu da cam

Xem thêm: orangeness, orange tree, Orange, Orange River, orangish

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

oranges

Từ điển WordNet

    n.

  • round yellow to orange fruit of any of several citrus trees
  • orange color or pigment; any of a range of colors between red and yellow; orangeness
  • any citrus tree bearing oranges; orange tree
  • any pigment producing the orange color
  • a river in South Africa that flows generally westward to the Atlantic Ocean; Orange, Orange River

    adj.

  • of the color between red and yellow; similar to the color of a ripe orange; orangish

English Synonym and Antonym Dictionary

orangessyn.: Orange Orange River orange tree orangeness orangish

Từ khóa » Phiên âm Của Oranges