Từ điển Anh Việt "padlock" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"padlock" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

padlock

padlock /'pædlɔk/
  • danh từ
    • cái khoá móc
    • ngoại động từ
      • khoá móc
    cái khóa móc
    ống khóa
    Lĩnh vực: xây dựng
    khóa bấm
    khóa móc
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    padlock

    Từ điển WordNet

      n.

    • a detachable lock; has a hinged shackle that can be passed through the staple of a hasp or the links in a chain and then snapped shut

      v.

    • fasten with a padlock

    English Synonym and Antonym Dictionary

    padlocks|padlocked|padlockingsyn.: bar bolt lock

    Từ khóa » Cái Padlock Là Gì