Từ điển Anh Việt "pay Rate" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"pay rate" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pay rate

mức lương
  • base pay rate: mức lương cơ bản
  • mức thù lao

    Xem thêm: rate of pay

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    pay rate

    Từ điển WordNet

      n.

    • amount of money received per unit time; rate of pay

      women's pay rate is lower than men's

    Từ khóa » Pay Rate Là Gì