Từ điển Anh Việt "paycheck" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"paycheck" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

paycheck

Xem thêm: payroll check

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

paycheck

Từ điển WordNet

    n.

  • a check issued in payment of wages or salary; payroll check

Từ khóa » Paychecks Là Gì