Từ điển Anh Việt "peacock" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"peacock" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

peacock

peacock /'pi:kɔk/
  • danh từ
    • (động vật học) con công (trống)
      • pround as a peacock: vênh vang như con công
  • nội động từ
    • vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
    • ngoại động từ
      • to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Xem thêm: peacock butterfly, Inachis io

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    peacock

    Từ điển WordNet

      n.

    • European butterfly having reddish-brown wings each marked with a purple eyespot; peacock butterfly, Inachis io
    • male peafowl; having a crested head and very large fanlike tail marked with iridescent eyes or spots

    English Synonym and Antonym Dictionary

    peacocksant.: peahen

    Từ khóa » Peacock Là Gì