4 ngày trước · peacock ý nghĩa, định nghĩa, peacock là gì: 1. a large bird, the male of which has very long tail feathers that it can spread out to show…
Xem chi tiết »
peacock /'pi:kɔk/* danh từ- (động vật học) con công (trống)=pround as a peacock+ vênh vang như con công* nội động từ- vênh vang tiếng Anh là gì? đi vênh vang ...
Xem chi tiết »
Danh từ · (động vật học) con công trống · Lông công.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ peacocks - peacocks là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: peacocks. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
n. European butterfly having reddish-brown wings each marked with a purple eyespot; peacock butterfly, Inachis io; male peafowl; having a crested head and very ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của peacocks trong tiếng Anh. peacocks có nghĩa là: peacock /'pi:kɔk/* danh từ- (động vật học) con công (trống)=pround ...
Xem chi tiết »
/'pi:kɔk/. Thông dụng. Danh từ. (động vật học) con công trống. con công: eacock feathers. Lông công. proud as a peacock: như proud. Nội động từ. Bị thiếu: peacocks | Phải bao gồm: peacocks
Xem chi tiết »
Which of you two gluttonous peacocks is the Florentine banker? Ai trong hai người là con công của chủ ngân hàng Florence? GlosbeResearch. Less frequent ...
Xem chi tiết »
(Mình đã thấy nhũng con khỉ gô-ri-la. 3. Let's talk. ... What did the peacocks do when you were there? ... Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì?
Xem chi tiết »
Điều này có nghĩa là hơn 60% tổng kích thước cơ thể của một con công được tạo ... Không có gì lạ khi nhìn thấy những con chim công hoang dã tụ tập với nhau ...
Xem chi tiết »
BÀI 9: BẠN ĐÃ THẤY (XEM) GÌ ở sở THÚ? ... Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì? ... What did the peacocks do when you were there?
Xem chi tiết »
Ở phần này của thế giới, Peacock cũng tượng trưng cho sự phù trợ. Leon says that in nature, peacocks eat snakes. Dịch nghĩa: Leon nói rằng trong tự nhiên, chim ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ peacock|peacocks trong Từ điển Tiếng Anh noun [pea·cock || pɪːkɑk /-kɒk] type of bird with a large ornate tail.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Peacocks Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề peacocks nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu