Từ điển Anh Việt "phenomenally" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"phenomenally" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phenomenally

phenomenally
  • phó từ
    • kỳ lạ, phi thường
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phenomenally

Từ điển WordNet

    adv.

  • to a phenomenal degree

    his reaction was phenomenally quick

Từ khóa » Phenomenally Là Gì