Từ điển Anh Việt "simulator" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"simulator" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

simulator

simulator /'simjuleitə/
  • danh từ
    • người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
bộ mô phỏng
  • ROM simulator: bộ mô phỏng ROM
  • analog simulator: bộ mô phỏng tương tự
  • block-diagram simulator (blosim): bộ mô phỏng sơ đồ khối
  • blosim (block-diagram simulator: bộ mô phỏng sơ đồ khối
  • call simulator: bộ mô phỏng gọi
  • computer simulator: bộ mô phỏng máy tính
  • cross simulator: bộ mô phỏng chéo
  • digital analog simulator (DAS): bộ mô phỏng tương tự số
  • feel simulator: bộ mô phỏng cảm giác
  • flight simulator: bộ mô phỏng bay
  • integrated simulator: bộ mô phỏng tích hợp
  • interactive simulator: bộ mô phỏng tương tác
  • logic simulator: bộ mô phỏng logic
  • network simulator: bộ mô phỏng mạng
  • on-line digital analog simulator (OBDAS): bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
  • phase simulator: bộ mô phỏng pha
  • signal simulator: bộ mô phỏng tín hiệu
  • software simulator: bộ mô phỏng phần mềm
  • system simulator: bộ mô phỏng hệ thống
  • traffic simulator: bộ mô phỏng giao thông
  • yaw simulator: bộ mô phỏng độ lệch
  • chương trình mô phỏng
    vật mô phỏng/ mô hình
    Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions. It can also be used to train operators.
    Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình và thể hiện hay kiểm tra hoạt động của nó dưới các điều kiện khác nhau. Nó còn được sử dụng trong quy trình đào tạo.
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    thiết bị bắt chước
    thiết bị chép hình
    Lĩnh vực: điện
    thiết bị mô phỏng
  • flight simulator: thiết bị mô phỏng bay
  • environment simulator
    môi trường nhân tạo
    flight simulator
    phòng tập lái
    in-circuit simulator
    mô phỏng trong mạch
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    simulator

    Từ điển WordNet

      n.

    • a machine that simulates an environment for the purpose of training or research

    Từ khóa » Simulator Nghĩa Là Gì