Từ điển Anh Việt "simulator" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"simulator" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm simulator
simulator /'simjuleitə/- danh từ
- người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
| Giải thích EN: A device that reproduces a system or process to demonstrate or test its performance under various conditions. It can also be used to train operators. |
| Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra một hệ thống hay quy trình và thể hiện hay kiểm tra hoạt động của nó dưới các điều kiện khác nhau. Nó còn được sử dụng trong quy trình đào tạo. |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: điện |
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh simulator
Từ điển WordNet
- a machine that simulates an environment for the purpose of training or research
n.
Từ khóa » Simulator Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Simulator - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Simulation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Simulator Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Simulator - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Simulator Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Simulation Là Gì - Simulator Là Gì, Nghĩa Của Từ Simulator
-
Simulator Nghĩa Là Gì?
-
SIMULATOR Là Gì? - Viết Tắt Finder
-
Ứng Dụng Simulator Là Gì, Nghĩa Của Từ Simulator, Simulation Là Gì
-
Simulator Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Simulator Là Gì - Nghĩa Của Từ Simulator
-
Nghĩa Của Từ Simulator Là Gì
-
Simulator Là Gì - Nghĩa Của Từ Simulator
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Simulator Là Gì - OP Đại Chiến