Từ điển Anh Việt "slide Down" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"slide down" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

slide down

Xem thêm: slump, sink

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

slide down

Từ điển WordNet

    v.

  • fall or sink heavily; slump, sink

    He slumped onto the couch

    My spirits sank

Từ khóa » Slide Down Là Gì