Từ điển Anh Việt "surf" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
surf
Từ điển Collocation
surf noun
ADJ. heavy | distant the roar of distant surf
VERB + SURF ride dolphins riding the surf
SURF + VERB break, roll (in) the sound of surf breaking on the beach | roar, thunder
PREP. in the ~ The children splashed about in the surf.
PHRASES the roar/thunder of (the) surf
Từ điển WordNet
- waves breaking on the shore; breaker, breakers
n.
- ride the waves of the sea with a surfboard; surfboard
Californians love to surf
- look around casually and randomly, without seeking anything in particular; browse
browse a computer directory
surf the internet or the world wide web
- switch channels, on television; channel-surf
v.
Microsoft Computer Dictionary
vb. To browse among collections of information on the Internet, in newsgroups, in Gopherspace, and especially on the World Wide Web. As in channel surfing while watching television, users ride the wave of what interests them, jumping from topic to topic or from one Internet site to another. Also called: cruise.File Extension Dictionary
3D Scanner FileEnglish Synonym and Antonym Dictionary
surfs|surfed|surfingsyn.: breaker breakers browse channel-surf surfboardTừ khóa » Surf đọc Là Gì
-
SURF | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Surf - Forvo
-
Surf đọc Là Gì
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surf đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Surfing đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf - Dict.Wiki
-
'surf' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt