Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"surfing" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
surfing
surfing- danh từ
- môn lướt sóng
Lĩnh vực: vật lý |
sự tạo bọt sóng |
|
Xem thêm: surfboarding, surfriding, breaker, breakers, surfboard, browse, channel-surf
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsurfing
Từ điển WordNet
- the sport of riding a surfboard toward the shore on the crest of a wave; surfboarding, surfriding
n.
- waves breaking on the shore; breaker, breakers
n.
- ride the waves of the sea with a surfboard; surfboard
Californians love to surf
- look around casually and randomly, without seeking anything in particular; browse
browse a computer directory
surf the internet or the world wide web
- switch channels, on television; channel-surf
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
surfs|surfed|surfingsyn.: breaker breakers browse channel-surf surfboardTừ khóa » Surf đọc Là Gì
-
SURF | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Surf - Forvo
-
Surf đọc Là Gì
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surf đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Surfing đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surf" - Là Gì?
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf - Dict.Wiki
-
'surf' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt