Từ điển Anh Việt "syllable" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"syllable" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm syllable
syllable /'siləbl/- danh từ
- âm tiết
- từ, chữ; chi tiết nhỏ
- not a syllable!: không được hé răng!, không được nói tí gì!
- ngoại động từ
- đọc rõ từng âm tiết
- (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
| Lĩnh vực: xây dựng |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh syllable
Từ điển Collocation
syllable noun
ADJ. final, first, last, middle, second, third, etc. | accented, stressed, strong, tonic | unstressed, weak
VERB + SYLLABLE consist of, contain, have words that have three or more syllables | pronounce | put the accent/stress on, stress Put the stress on the second syllable. | split a word into She split the word up into syllables so that he could have a go at spelling it.
PHRASES stress falls/is on a syllable Normally, the stress falls on the first syllable of a word. | a word of one, two, etc. syllables You'll have to spell it out to him, using words of one syllable (= explain it in simple language).
Từ điển WordNet
- a unit of spoken language larger than a phoneme
the word `pocket' has two syllables
n.
Từ khóa » Syllable Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Syllable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Syllable - Từ điển Anh - Việt
-
Syllable Là Gì ? Nghĩa Của Từ Syllable Trong Tiếng Việt Nghĩa Của ...
-
Pronunciation - Tienganh123
-
Syllable Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Syllable Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
SYLLABLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Syllables (Âm Tiết) - Học Nói Tiếng Anh Mỹ
-
" Syllable Là Gì Trong Tiếng Việt? Syllables (Âm Tiết) - Onfire
-
Syllable Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Syllables Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Syllable Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
'syllable' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
" Syllable Là Gì Trong Tiếng Việt? Syllables (Âm Tiết)
-
Syllables Là Gì ? Nghĩa Của Từ Syllable Trong Tiếng Việt Anh Ngữ ...
-
→ Syllable, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Quy Tắc Nhấn âm Trong Tiếng Anh. - Lavata English
-
Syllable
-
Tại Sao Tiếng Anh Lại Khó Phát âm Như Vậy?