Từ điển Anh Việt "tidy Up" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"tidy up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tidy up
Xem thêm: tidy, clean up, neaten, straighten, straighten out, square away
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tidy up
Từ điển WordNet
- put (things or places) in order; tidy, clean up, neaten, straighten, straighten out, square away
Tidy up your room!
v.
Từ khóa » Tidy Up đọc Là Gì
-
Tidy Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tidy Up Trong Câu Tiếng Anh
-
TIDY-UP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tidy-up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tidy Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
TIDY UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tidy Up Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tidy Trong Tiếng Việt Tidy Up Là Gì
-
Tidy Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tidying Up Là Gì
-
Tidy đọc Là Gì - LuTrader
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Tidy"
-
Tidy Up Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình Dương
-
Tidy Up - DictWiki.NET