Từ điển Anh Việt "toothache" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"toothache" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm toothache
toothache /'tu:θeik/- danh từ
- đau răng
Xem thêm: odontalgia
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh toothache
Từ điển WordNet
- an ache localized in or around a tooth; odontalgia
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
toothachessyn.: odontalgiaTừ khóa » Toothache đọc Tiếng Anh Là Gì
-
TOOTHACHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Toothache Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Toothache Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Toothache - Wiktionary Tiếng Việt
-
Toothache Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Toothache Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Toothache Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toothache' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Toothache
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Painless Tooth Repair (VOA)
-
Top 20 Toothache Dịch Sang Tiếng Việt Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì - SGV