Từ điển Anh Việt "toss Away" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"toss away" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toss away

Xem thêm: discard, fling, toss, toss out, chuck out, cast aside, dispose, throw out, cast out, throw away, cast away, put away

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

toss away

Từ điển WordNet

    v.

  • throw or cast away; discard, fling, toss, toss out, chuck out, cast aside, dispose, throw out, cast out, throw away, cast away, put away

    Put away your worries

Từ khóa » Toss Away Nghĩa Là Gì