Từ điển Anh Việt "toy Box" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"toy box" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toy box

Xem thêm: toy chest

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

toy box

Từ điển WordNet

    n.

  • chest for storage of toys; toy chest

Từ khóa » Toy Box Tiếng Anh Là Gì